Có 2 kết quả:
脑出血 nǎo chū xuè ㄋㄠˇ ㄔㄨ ㄒㄩㄝˋ • 腦出血 nǎo chū xuè ㄋㄠˇ ㄔㄨ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cerebral hemorrhage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cerebral hemorrhage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0